Tin tức
Bảng Giá - Danh Mục Kỹ Thuật Phòng Khám
BẢNG GIÁ THUỐC
STT |
TÊN HOẠT CHẤT |
TÊN THUỐC |
BHYT |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
1 |
Losartan |
Losartan Stada 50mg |
X |
Viên |
2.000 |
2 |
Methyl prednisolon |
Medrol |
X |
Viên |
983 |
3 |
Diosmin + hesperidin |
Daflon |
X |
Viên |
3.258 |
4 |
Esomeprazol |
Estor 40mg |
X |
Viên |
11.750 |
5 |
Mebendazol |
Fugacar (table) |
X |
Viên |
16.399 |
6 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
X |
Gói |
3.250 |
7 |
Kali clorid |
Kaleorid |
X |
Viên |
2100 |
8 |
Amlodipin |
Amlor |
X |
Viên |
7593 |
9 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augmentin 625mg |
X |
Viên |
11.936 |
10 |
Hyoscin butylbromid |
Buscopan |
X |
Viên |
1120 |
11 |
Berodual |
Berodua |
X |
Viên |
132.323 |
12 |
Aciclovir |
Acyclovir Stada 800mg |
X |
Viên |
4.000 |
13 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augmentin 250mg/31,25mg |
X |
Gói |
10.998 |
14 |
Piroxicam |
Brexin |
X |
Viên |
7.582 |
15 |
Perindopril |
Coversyl 5mg |
X |
Viên |
5.650 |
16 |
Loperamid |
Loperamid Stada |
X |
Viên |
355 |
17 |
Methyl prednisolon |
Menison 4 |
X |
Viên |
890 |
18 |
Meloxicam |
Mobic |
X |
Viên |
9.122 |
19 |
Meloxicam |
Mobic |
X |
Viên |
16.189 |
20 |
Esomeprazol |
Nexium |
X |
Gói |
22.456 |
21 |
Esomeprazol |
Nexium mups |
X |
Viên |
22.456 |
22 |
Esomeprazol |
Nexium mups |
X |
Viên |
22.456 |
23 |
Ciprofloxacin |
Scanax 500 |
X |
Viên |
800 |
24 |
Cinnarizin |
Stugeron |
X |
Viên |
674 |
25 |
Tobramycin |
Tobrex |
X |
Lọ |
40.000 |
26 |
Trimetazidin |
Vastarel MR |
X |
Viên |
2.705 |
27 |
Diclofenac |
Voltaren Emulgel |
X |
Tuýp |
63.200 |
28 |
Albendazol |
Zentel 200mg |
X |
Viên |
5.600 |
29 |
Cefuroxim |
Zinnat tablets 500mg |
X |
Viên |
24.589 |
V. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
ĐƠN GIÁ |
|
I. KHÁM PHÂN LOẠI SỨC KHỎE |
||
1 |
Khám chuyên khoa (Nội, Sản, Nhi, TMH, RHM…) |
200,000 |
|
2 |
Khám chuyên gia |
200,000 |
|
3 |
Khám BHYT (Nội, Ngoại, Sản, Nhi, TMH, RHM,…) |
200,000 |
27.500 |
4 |
Tư vấn chuyên khoa (không kê toa) |
120,000 |
|
5 |
Tư vấn tim mạch |
100,000 |
|
6 |
Khám chuyên khoa Tiêu hóa | 400,000 |
|
7 |
Khám PHCN |
200,000 |
|
|
II. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
||
8 |
Điện tim |
100,000 |
32.800 |
9 |
Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
10 |
Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
11 |
Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
12 |
Tiêm Atropin 1ml |
60,000 |
|
13 |
Tiêm Buscopan |
60,000 |
|
14 |
Tiêm Adrenalin |
120,000 |
|
15 |
Tiêm Solumedrol |
96,000 |
|
16 |
Tiêm Furosemid |
60,000 |
|
17 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ đầu |
70,000 |
|
18 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ sau |
30,000 |
|
19 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
60,000 |
32,800 |
20 |
Thở oxy qua gọng kính |
100,000 |
|
21 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi |
50,000 |
|
22 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
50,000 |
|
23 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
250,000 |
|
24 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
50,000 |
|
25 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
50,000 |
|
26 |
Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
27 |
Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
28 |
Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
29 |
Tiền công tiêm bắp |
40,000 |
|
30 |
Tiền công tiêm tĩnh mạch |
50,000 |
|
31 |
Tiền công tiêm bắp cho người nước ngoài |
80,000 |
|
32 |
Tiền công tiêm tĩnh mạch cho người nước ngoài |
100,000 |
|
33 |
Tiền công truyền dịch trong giờ thứ 2 trở đi |
60,000 |
|
34 |
Rửa vết thương |
50,000 |
|
35 |
Tiền công lấy máu tại nhà |
50,000 |
|
36 |
MASK Phun Khí Dung |
25,000 |
|
37 |
Khí dung giãn phế quản |
50.000 |
20.400 |
38 |
Tiền công truyền dịch thông thường |
100,000 |
|
39 |
Tiền công truyền đạm |
125,000 |
|
40 |
Cắt chỉ > 3cm |
60,000 |
32,900 |
|
III . CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
SIÊU ÂM |
|
|
41 |
Siêu âm bụng |
180,000 |
43,900 |
42 |
Siêu âm canh noãn |
200.000 |
|
43 |
Siêu âm bụng (nữ) |
180,000 |
43,900 |
44 |
Siêu âm bụng (nam) |
180,000 |
43,900 |
45 |
Siêu âm bìu |
250,000 |
|
46 |
Siêu âm (doppler) thai |
320,000 |
82,300 |
47 |
Siêm âm khớp gối |
180,000 |
|
48 |
Fibroscan - Đo xơ hóa gan |
400,000 |
82,300 |
49 |
Fibroscan - Đo độ nhiễm mỡ trong gan và xơ hóa gan |
500,000 |
82,300 |
50 |
Siêu âm vùng cổ |
180,000 |
|
51 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
180,000 |
|
52 |
Siêu âm tuyến vú |
180,000 |
82,300 |
53 |
Siêu âm tuyến giáp |
180,000 |
43,900 |
54 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
180,000 |
43,900 |
55 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
180,000 |
43,900 |
56 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
180,000 |
43,900 |
57 |
Siêu âm tim Doppler màu |
270,000 |
222,000 |
58 |
Siêu âm thai sản + độ mờ da gáy |
180,000 |
|
59 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
180,000 |
43,900 |
60 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
180,000 |
43,900 |
61 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
180,000 |
43,900 |
62 |
Siêu âm thai 4D |
180,000 |
|
63 |
Siêu âm thai |
180,000 |
43,900 |
64 |
Siêu âm song thai |
180,000 |
43,900 |
65 |
Siêu âm phụ khoa |
180,000 |
|
66 |
Siêu âm phần mềm màu |
180,000 |
43,900 |
67 |
Siêu âm nhi |
180,000 |
|
68 |
Siêu âm mạch máu 2 chi trên |
320,000 |
222,000 |
69 |
Siêu âm mạch máu 2 chi dưới |
320,000 |
222,000 |
70 |
Siêu âm khớp |
180,000 |
|
71 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) |
180,000 |
43,900 |
72 |
Siêu âm dương vật |
180,000 |
43,900 |
73 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
180,000 |
82,300 |
74 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
320,000 |
222,000 |
75 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
180,000 |
82,300 |
76 |
Siêu âm Doppler mạch cảnh |
320,000 |
|
77 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
320,000 |
222,000 |
78 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
320,000 |
222,000 |
79 |
Siêu âm động mạch chủ, động mạch thận |
320,000 |
222,000 |
|
XQUANG |
|
|
80 |
Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
81 |
Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
82 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
83 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
84 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
120,000 |
65,400 |
85 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
120,000 |
65,400 |
86 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
87 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
88 |
Chụp Xquang Blondeau Hirtz |
180,000 |
65,400 |
89 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
120,000 |
65,400 |
90 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng |
120,000 |
65,400 |
91 |
Chụp Xquang Schuller |
120,000 |
65,400 |
92 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (1 phim lớn) |
180,000 |
97,200 |
93 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
94 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
95 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (1phim lớn) |
250,000 |
122,000 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
97 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
98 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
99 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
100 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
101 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
102 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
103 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
104 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
105 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
106 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
107 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
108 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
109 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
110 |
Chụp Xquang khung chậu chếch 3/4 hai bên (1 phim lớn) |
180,000 |
65,400 |
111 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
120,000 |
65,400 |
112 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng |
120,000 |
65,400 |
113 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
120,000 |
65,400 |
114 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng |
120,000 |
65,400 |
115 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
116 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
117 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
118 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
119 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
120 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
121 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
120,000 |
65,400 |
122 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
123 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
124 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
125 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
126 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
127 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
128 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
180,000 |
65,400 |
129 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
65,400 |
130 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
131 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
132 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
133 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
134 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
135 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
136 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
137 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
138 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
139 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
140 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
141 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
142 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
143 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
144 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
120,000 |
65,400 |
145 |
Chụp Xquang ngực nghiêng trái |
120,000 |
65,400 |
146 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
147 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
148 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
149 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
150 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
120,000 |
65,400 |
151 |
Chụp Xquang các ngón tay |
120,000 |
|
152 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim lớn) |
144,000 |
65,400 |
153 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
154 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
155 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
156 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
157 |
Chụp Xquang xương đòn chếch |
120,000 |
65,400 |
158 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
110,000 |
65,400 |
159 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
160 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
161 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
162 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
163 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
164 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
165 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
166 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
167 |
Chụp Xquang các ngón chân |
120,000 |
|
168 |
Chụp Xquang ngực chếch trái |
120,000 |
65,400 |
169 |
Chụp Xquang Blondeau |
120,000 |
65,400 |
170 |
Chụp Xquang Hirtz |
120,000 |
65,400 |
171 |
Chụp Xquang ngực chếch phải |
120,000 |
65,400 |
172 |
Chụp Xquang ngực nghiêng phải |
120,000 |
65,400 |
173 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng |
180,000 |
65,400 |
|
IV. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
HUYẾT HỌC |
|
|
174 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 1 giờ |
42,000 |
23,100 |
175 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 2 giờ |
42,000 |
23,100 |
176 |
D Dimer |
384,000 |
|
177 |
TCK |
120,000 |
|
178 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm trở) |
84,000 |
40,400 |
179 |
Fibrinogen |
144,000 |
|
180 |
Nhóm máu ABO-Rh |
54,000 |
|
181 |
TQ |
120,000 |
|
182 |
TC (Thời gian máu đông) |
36,000 |
14,900 |
183 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
36,000 |
12,600 |
184 |
Nhóm máu ABO |
48,000 |
|
185 |
Điện di Hemoglobin |
352,000 |
|
186 |
Bộ TQ,TCK |
192,000 |
|
187 |
CD4/CD8 |
540,000 |
|
188 |
Hồng cầu lưới |
96,000 |
26,400 |
189 |
INR |
120,000 |
|
190 |
Homocysteine |
240,000 |
|
191 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
108,000 |
|
192 |
Phết máu ngoại biên |
140,000 |
|
193 |
Ký sinh trùng sốt rét |
276,000 |
36,900 |
194 |
Acid folic |
168,000 |
86,200 |
195 |
HLA B27 |
1,440,000 |
|
|
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
196 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
336,000 |
|
197 |
Pap's mear thông thường |
192,000 |
|
198 |
Soi tươi huyết trắng |
60,000 |
|
199 |
Xét Nghiệm Sinh Thiết |
240,000 |
|
200 |
Pap_mear phuong pháp EPREP |
540,000 |
|
201 |
Xét nghiệm di truyền đột biến gen Globin |
2,500,000 |
|
|
SINH HÓA |
|
|
202 |
Đường máu mao mạch |
30,000 |
|
203 |
HbA1C |
150,000 |
110,000 |
204 |
A/G |
72,000 |
|
205 |
Calci toàn phần |
72,000 |
12,900 |
206 |
CK-MB |
108,000 |
|
207 |
Transferin |
156,000 |
|
208 |
Ferritin |
156,000 |
|
209 |
Insuline |
168,000 |
|
210 |
Độ thanh thải (Creatinin Niệu) |
130,000 |
|
211 |
Acid uric |
48,000 |
21,500 |
212 |
Albumine |
66,000 |
21,500 |
213 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
72,000 |
21,500 |
214 |
ALT (SGPT) |
48,000 |
21,500 |
215 |
Amylase |
72,000 |
21,500 |
216 |
AST (SGOT) |
48,000 |
21,500 |
217 |
Bilirubin toàn phần |
48,000 |
21,500 |
218 |
Cholesterol toàn phần |
48,000 |
26,900 |
219 |
CPK (CK Total) |
96,000 |
|
220 |
Creatinin |
48,000 |
21,500 |
221 |
Globuline |
60,000 |
21,500 |
222 |
Glucose |
40,000 |
21,500 |
223 |
HDL-Cholesterol |
48,000 |
26,900 |
224 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) |
102,000 |
29,000 |
225 |
LDH (Lactat Dehydrogenase) |
78,000 |
|
226 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
48,000 |
26,900 |
227 |
Sắt huyết thanh |
84,000 |
32,300 |
228 |
Troponin I (Nữ) |
174,000 |
|
229 |
Troponin T, hs |
174,000 |
|
230 |
Triglyceride |
48,000 |
|
231 |
Ure |
48,000 |
|
232 |
Bilirubin gián tiếp |
42,000 |
21,500 |
233 |
Bilirubin trực tiếp |
42,000 |
21,500 |
234 |
Gama GT |
48,000 |
19,200 |
235 |
Mg huyết thanh (Magnesium) |
66,000 |
32,300 |
236 |
RA (Bicarbonate) |
66,000 |
|
237 |
Bộ mỡ (Cholesterol, Triglycerides, HDL-C, LDL-C) |
158,000 |
|
238 |
Tacrolimus (FK 506) |
840,000 |
|
239 |
Double Test |
408,000 |
|
240 |
Triple Test |
408,000 |
|
241 |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
300,000 |
|
242 |
Anti CCP |
420,000 |
|
243 |
Phospho |
66,000 |
21,500 |
244 |
Protein toàn phần |
54,000 |
21,500 |
245 |
Troponin I (Nam) |
174,000 |
|
246 |
Độ lọc cầu thận (eGFR) |
108,000 |
|
247 |
Lipoprotein A1 |
108,000 |
|
248 |
Hs CRP |
120,000 |
|
249 |
Vitamin D Total |
384,000 |
|
250 |
Vitamin B12 |
180,000 |
|
|
VI SINH MIỄN DỊCH |
|
|
251 |
HBsAg (test nhanh) |
96,000 |
|
252 |
HBeAg (ELISA) |
150,000 |
|
253 |
ASLO |
108,000 |
|
254 |
IgE total |
204,000 |
|
255 |
ANA (kháng thể kháng nhân) |
186,000 |
|
256 |
Anti-dsDNA |
432,000 |
|
257 |
CMV IgG elisa |
228,000 |
|
258 |
CMV IgM elisa |
228,000 |
|
259 |
CRP |
108,000 |
|
260 |
H.Pylori định tính |
96,000 |
|
261 |
IgA |
126,000 |
|
262 |
IgG |
168,000 |
|
263 |
IgM |
168,000 |
|
264 |
RF |
108,000 |
|
265 |
Rubella IgG ELISA |
186,000 |
|
266 |
Rubella IgM ELISA |
186,000 |
|
267 |
Toxoplasma IgG |
186,000 |
|
268 |
Toxoplasma IgM |
186,000 |
|
269 |
Dengue IgG,IgM (test nhanh) |
130,000 |
|
270 |
Dengue NS1 (test nhanh) |
190,000 |
|
271 |
Anti EBV - IgG |
216,000 |
|
272 |
HP dịch dạ dày |
48,000 |
|
273 |
HIV (Elisa) |
190,000 |
|
274 |
Anti HBc - IgM |
198,000 |
|
275 |
Anti HBe (ELISA) |
150,000 |
|
276 |
Anti HBs (ELISA) |
168,000 |
|
277 |
Anti HCV ELISA |
190,000 |
|
278 |
Varicella Zoster |
216,000 |
|
279 |
HIV Western Blot |
1,680,000 |
|
280 |
Tim máu ẩn trong phân |
120,000 |
|
281 |
Tim ký sinh trùng trong phân |
120,000 |
|
282 |
HBsAg (ELISA) |
151,000 |
|
283 |
Anti HAV IgM |
216,000 |
|
284 |
HEV IgM (test nhanh) |
96,000 |
|
285 |
HAV IgM (test nhanh) |
96,000 |
|
286 |
H.Pylori IgM/ IgG (ELISA) |
234,000 |
|
287 |
H.Pylori IgM |
126,000 |
|
288 |
H.Pylori IgG |
126,000 |
|
289 |
Anti EBV - IgM |
216,000 |
|
290 |
Ceruloplasmine |
135,000 |
|
291 |
HEV IgM ELISA |
252,000 |
|
292 |
ANTI HAV TOTAL |
252,000 |
|
293 |
Chlamydia pneumoniae-IgG |
204,000 |
|
294 |
Chlamydia pneumoniae-IgM |
204,000 |
|
295 |
Chlamydia trachomatis-IgG |
204,000 |
|
296 |
Chlamydia trachomatis-IgM |
204,000 |
|
297 |
HSV DNA 1,2 Realtime |
456,000 |
|
298 |
Syphilis (Abbott) |
180,000 |
|
299 |
AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) |
250,000 |
|
300 |
Anti-Sm (Anti - Smith) |
240,000 |
|
301 |
HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) |
240,000 |
|
302 |
HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) |
240,000 |
|
303 |
Anti-HBc, Total |
240,000 |
|
304 |
ĐDMD cố định Kappa, lambda light chanis |
1,100,000 |
|
305 |
Candida IgG |
264,000 |
|
306 |
Candida IgM |
264,000 |
|
307 |
Varicella Zoster Virus IgG |
264,000 |
|
308 |
Varicella Zoster Virus IgM |
264,000 |
|
309 |
Anti microsomal antibody |
190,000 |
|
310 |
TSH receptor antibody |
420,000 |
|
311 |
DHEA SO4 |
144,000 |
|
312 |
Ethanol (cồn/máu) |
108,000 |
|
|
NỘI TIẾT |
|
|
313 |
Testosteron |
168,000 |
|
314 |
TSH |
144,000 |
|
315 |
Estradiol |
168,000 |
|
316 |
LH |
168,000 |
|
317 |
FSH |
168,000 |
|
318 |
Prolactin |
190,000 |
|
319 |
Progesteron |
168,000 |
|
320 |
Anti - TG (Anti-Thyroglobulin) |
240,000 |
|
321 |
Anti - TPO |
240,000 |
|
322 |
Cortisol máu |
180,000 |
|
323 |
FT3 |
144,000 |
|
324 |
FT4 |
144,000 |
|
325 |
T3 |
144,000 |
|
326 |
T4 |
144,000 |
|
327 |
TG (Thyroglobulin) |
240,000 |
|
328 |
Alpha 1 - antitrypsine |
108,000 |
|
329 |
AMH |
550,000 |
|
|
NƯỚC TIỂU |
|
|
330 |
Acid uric niệu |
66,000 |
16,100 |
331 |
Amylase nước tiểu |
96,000 |
37,700 |
332 |
Cortison niệu |
168,000 |
|
333 |
Creatinin niệu |
66,000 |
16,100 |
334 |
Protein niệu |
72,000 |
13,900 |
335 |
GH |
204,000 |
|
336 |
Ion đồ nước tiểu |
120,000 |
|
337 |
Micro Albumin niệu |
108,000 |
|
338 |
Chất gây nghiện (morphin, ...) |
144,000 |
|
339 |
Tế bào cặn nước tiểu |
96,000 |
43,100 |
340 |
Nước tiểu (10 thông số) |
60,000 |
27,400 |
341 |
Ure niệu |
66,000 |
16,100 |
342 |
Que thử thai (Quicktick) |
48,000 |
|
343 |
Catecholamine / nước tiểu 24h |
960,000 |
|
344 |
Đường niệu |
84,000 |
13,900 |
345 |
Calci niệu |
60,000 |
24,600 |
346 |
Opiate (định tính) |
96,000 |
43,100 |
347 |
Marijuana (định tính) |
96,000 |
43,100 |
348 |
Amphetamin (định tính) |
96,000 |
43,100 |
|
VI KHUẨN |
|
|
349 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
108,000 |
|
350 |
Pro-calcitonin |
384,000 |
|
351 |
NT-Pro BNP |
550,000 |
|
352 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
888,000 |
|
353 |
Điện di protein huyết thanh |
348,000 |
|
354 |
Nồng độ rượu trong máu |
108,000 |
|
355 |
Digoxin |
190,000 |
|
356 |
Lactat |
180,000 |
|
357 |
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
72,000 |
|
358 |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
120,000 |
|
359 |
Protein dịch |
90,000 |
|
360 |
Glucose dịch |
90,000 |
|
361 |
Clo dịch |
72,000 |
|
362 |
NH3 |
180,000 |
|
363 |
Phết máu ngoại biên |
140,000 |
|
364 |
Điện di Protein |
120,000 |
|
365 |
ASO |
96,000 |
|
366 |
BK / đàm |
150,000 |
|
367 |
Cấy mủ/ máu |
360,000 |
|
368 |
Cấy nước tiểu |
360,000 |
|
369 |
Ceton máu |
90,000 |
|
370 |
Giang mai: VDRL |
132,000 |
|
371 |
Ancylostoma (Giun móc chó) |
204,000 |
|
372 |
Calcitonine |
216,000 |
|
373 |
Co cục máu |
48,000 |
|
374 |
Định lượng Protein S |
408,000 |
|
375 |
Heroin máu |
190,000 |
|
376 |
IDR (lao tố) |
78,000 |
|
377 |
Ký sinh trùng sốt rét |
276,000 |
|
378 |
LDH dịch |
90,000 |
|
379 |
Test Coombs |
180,000 |
|
380 |
TT (Thời gian thrombin) |
120,000 |
|
381 |
Soi tươi tìm lậu cầu |
96,000 |
|
382 |
Cấy phân |
144,000 |
|
383 |
Kháng sinh đồ |
240,000 |
|
384 |
Cấy đàm |
360,000 |
|
385 |
Tinh dịch đồ (Spermogramme) |
300,000 |
|
|
SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
|
386 |
PCR lao |
420,000 |
|
387 |
HCV RNA (định tính) |
670,000 |
|
388 |
HIV RNA (định tính) |
840,000 |
|
389 |
HIV RNA (định lượng) |
984,000 |
|
390 |
HPV DNA (RT-PCR) |
550,000 |
|
391 |
XN khẳng định HIV dương tính |
360,000 |
|
392 |
HBeAg định lượng (Abbott) |
168,000 |
|
393 |
HBsAg Định lượng (Abbott) |
440,000 |
|
394 |
HBsAg Định lượng (Roche) |
440,000 |
|
395 |
HBV DNA Cobas (Roche) |
1,650,000 |
|
396 |
HBV DNA Taqman |
420,000 |
|
397 |
HCV Genotype NS5B (Sequencing) |
1,400,000 |
|
398 |
HCV Genotype Taqman |
880,000 |
|
399 |
HCV RNA Cobas (Roche) |
1,650,000 |
|
400 |
HCV RNA Taqman |
720,000 |
|
401 |
HCC-RISK |
1,650,000 |
|
|
GIUN SÁN |
|
|
402 |
Cysticercus Cellulocase (ấu trùng sán dây)(ELISA) |
144,000 |
|
403 |
E. Histolytica (Amip gan, phổi, não, da) (ELISA) |
144,000 |
|
404 |
Echinocacus sp (Bướu sán nước) (ELISA) |
144,000 |
|
405 |
Fasciola hepatica (Sán lá lớn ở gan) (ELISA) |
144,000 |
|
406 |
Gnathostoma SP (ELISA) |
144,000 |
|
407 |
Paragonimus SP (Sán lá phổi) (ELISA) |
144,000 |
|
408 |
Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) (ELISA) |
144,000 |
|
409 |
Strongyloides steoralis (giun lươn) (ELISA) |
144,000 |
|
410 |
Toxocara SP (giun đũa chó mèo) (ELISA) |
144,000 |
|
411 |
Trichinella spiralis - IgM (giun xoắn) (ELISA) |
144,000 |
|
412 |
Angiostrongylus (ELISA) |
144,000 |
|
413 |
Ascaris lumbricoide (ELISA) |
144,000 |
|
414 |
Filaria (ELISA) |
144,000 |
|
415 |
Clonorchis Sisensis (ELISA) |
144,000 |
|
416 |
Sero Filariasis Ag |
144,000 |
|
417 |
Trichinella spiralis - IgG (giun xoắn) (ELISA) |
144,000 |
|
|
MARKER UNG THƯ |
|
|
418 |
Beta 2 Microglobulin |
190,000 |
|
419 |
CEA |
228,000 |
|
420 |
CA 19-9 |
228,000 |
|
421 |
CA 72-4 |
228,000 |
|
422 |
CA 125 |
228,000 |
|
423 |
CYFRA 21-1 |
228,000 |
|
424 |
AFP |
176,000 |
|
425 |
CA 15-3 |
228,000 |
|
426 |
PSA Free |
228,000 |
|
427 |
PSA Total |
228,000 |
|
428 |
SCC |
240,000 |
|
429 |
Beta-HCG định lượng |
180,000 |
|
|
IV. THỦ THUẬT |
|
|
|
SẢN PHỤ KHOA |
|
|
430 |
Làm thuốc âm đạo |
240,000 |
|
431 |
Lấy dị vật âm đạo |
300,000 |
|
|
NGOẠI KHOA |
|
|
432 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
600,000 |
|
433 |
Thương tích bàn tay đơn giản |
240,000 |
|
434 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài <3 cm |
210,000 |
|
435 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài >10 cm |
324,000 |
|
436 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <10 cm |
336,000 |
|
437 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 10 cm |
420,000 |
|
438 |
Cắt chỉ > 3cm |
60,000 |
|
439 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
72,000 |
|
440 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
108,000 |
|
441 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm |
144,000 |
|
442 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
216,000 |
|
443 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
240,000 |
|
444 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
300,000 |
|
445 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài <10 cm |
270,000 |
|
|
NHÃN KHOA |
|
|
446 |
Đo thị lực |
48,000 |
|
447 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
120,000 |
32,900 |
448 |
Lấy dị vật kết mạc |
108,000 |
64,400 |
449 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
600,000 |
32,900 |
450 |
Thay băng vô khuẩn |
120,000 |
|
451 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
120,000 |
|
452 |
Rửa cùng đồ |
96,000 |
41,600 |
453 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
120,000 |
|
454 |
Thử kính |
72,000 |
|
455 |
Soi đáy mắt |
60,000 |
52,500 |
|
TAI MŨI HỌNG |
|
|
456 |
Chọc hút dịch vành tai |
90,000 |
52,600 |
457 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
360,000 |
|
458 |
Làm thuốc tai |
60,000 |
20,500 |
459 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60,000 |
62,900 |
460 |
Bẻ cuốn mũi |
300,000 |
133,000 |
461 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,800,000 |
|
462 |
Phương pháp Proetz |
72,000 |
57,600 |
463 |
Nhét bấc mũi sau |
144,000 |
116,000 |
464 |
Nhét bấc mũi trước |
144,000 |
116,000 |
465 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) |
300,000 |
|
466 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) |
300,000 |
|
467 |
Lấy dị vật mũi (gây tê) |
180,000 |
|
468 |
Lấy dị vật tai ngoài (gây tê) |
180,000 |
|
469 |
Trích rạch áp xe Amidan (gây tê) |
480,000 |
|
470 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
480,000 |
|
471 |
Khí dung mũi họng |
60,000 |
20,400 |
472 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
120,000 |
32,900 |
473 |
Thay băng vết mổ |
120,000 |
|
474 |
Cầm máu mũi bằng Merocel hai bên |
468,000 |
|
475 |
Rửa tai |
60,000 |
|
476 |
Rửa mũi |
60,000 |
|
|
V. VACCINE |
|
|
477 |
VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN TETAVAX |
100,000 |
|
478 |
VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN TETANEA |
120,000 |
|
479 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B EUVAXB 0.5ML |
100,000 |
|
480 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B EUVAXB 1ML |
145,000 |
|
481 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 0.5ML |
145,000 |
|
482 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 1ML |
170,000 |
|
483 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI A AVAXIM 80 |
450,000 |
|
484 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI A AVAXIM 160 |
490,000 |
|
485 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM NÃO MÔ CẦU MENINGO A_C |
200,000 |
|
486 |
VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA PRIORIX |
190,000 |
|
487 |
VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA MMR |
200,000 |
|
488 |
VẮC XIN NGỪA VMN MŨ - VIÊM PHỔI PNEUMO 23 |
400,000 |
|
489 |
VẮC XIN NGỪA CÚM VAXIGRIP 0,5 |
250,000 |
|
490 |
VẮC XIN NGỪA CÚM VAXIGRIP 0,25 |
250,000 |
|
491 |
VẮC XIN NGỪA HPV GARDASIL |
1,400,000 |
|
492 |
VẮC XIN NGỪA HPV CERVARIX |
895,000 |
|
493 |
VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN VAT |
70,000 |
|
494 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN A & B TWINRIX |
485,000 |
|
495 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM DẠ DÀY DO VI RÚT ROTA |
800,000 |
|
496 |
VẮC XIN NGỪA PHẾ CẦU SYNFLORIX |
930,000 |
|
497 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM NÃO NHẬT BẢN B |
130,000 |
|
498 |
VẮC XIN NGỪA THUỶ ĐẬU VARIVAX |
700,000 |
|
499 |
VẮC XIN AVAXIM 80mg |
450,000 |
|
BẢNG GIÁ THUỐC
STT |
TÊN HOẠT CHẤT |
TÊN THUỐC |
BHYT |
ĐVT |
GIÁ BHYT |
1 |
Losartan |
Losartan Stada 50mg |
X |
Viên |
2.000 |
2 |
Methyl prednisolon |
Medrol |
X |
Viên |
983 |
3 |
Diosmin + hesperidin |
Daflon |
X |
Viên |
3.258 |
4 |
Esomeprazol |
Estor 40mg |
X |
Viên |
11.750 |
5 |
Mebendazol |
Fugacar (table) |
X |
Viên |
16.399 |
6 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Lahm |
X |
Gói |
3.250 |
7 |
Kali clorid |
Kaleorid |
X |
Viên |
2100 |
8 |
Amlodipin |
Amlor |
X |
Viên |
7593 |
9 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augmentin 625mg |
X |
Viên |
11.936 |
10 |
Hyoscin butylbromid |
Buscopan |
X |
Viên |
1120 |
11 |
Berodual |
Berodua |
X |
Viên |
132.323 |
12 |
Aciclovir |
Acyclovir Stada 800mg |
X |
Viên |
4.000 |
13 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Augmentin 250mg/31,25mg |
X |
Gói |
10.998 |
14 |
Piroxicam |
Brexin |
X |
Viên |
7.582 |
15 |
Perindopril |
Coversyl 5mg |
X |
Viên |
5.650 |
16 |
Loperamid |
Loperamid Stada |
X |
Viên |
355 |
17 |
Methyl prednisolon |
Menison 4 |
X |
Viên |
890 |
18 |
Meloxicam |
Mobic |
X |
Viên |
9.122 |
19 |
Meloxicam |
Mobic |
X |
Viên |
16.189 |
20 |
Esomeprazol |
Nexium |
X |
Gói |
22.456 |
21 |
Esomeprazol |
Nexium mups |
X |
Viên |
22.456 |
22 |
Esomeprazol |
Nexium mups |
X |
Viên |
22.456 |
23 |
Ciprofloxacin |
Scanax 500 |
X |
Viên |
800 |
24 |
Cinnarizin |
Stugeron |
X |
Viên |
674 |
25 |
Tobramycin |
Tobrex |
X |
Lọ |
40.000 |
26 |
Trimetazidin |
Vastarel MR |
X |
Viên |
2.705 |
27 |
Diclofenac |
Voltaren Emulgel |
X |
Tuýp |
63.200 |
28 |
Albendazol |
Zentel 200mg |
X |
Viên |
5.600 |
29 |
Cefuroxim |
Zinnat tablets 500mg |
X |
Viên |
24.589 |
V. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
ĐƠN GIÁ |
|
I. KHÁM PHÂN LOẠI SỨC KHỎE |
||
1 |
Khám chuyên khoa (Nội, Sản, Nhi, TMH, RHM…) |
100,000 |
|
2 |
Khám sức khỏe (không xét nghiệm) |
100,000 |
|
3 |
Khám tổng quát |
100,000 |
|
4 |
Khám BHYT (Nội, Ngoại, Sản, Nhi, TMH, RHM,…) |
60,000 |
27.500 |
5 |
Khám chuyên gia |
200,000 |
|
6 |
Tư vấn chuyên khoa (không kê toa) |
60,000 |
|
7 |
Tư vấn tim mạch |
100,000 |
|
|
II. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
||
8 |
Điện tim |
60,000 |
32.800 |
9 |
Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
10 |
Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
11 |
Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 1 |
180,000 |
|
12 |
Tiêm Atropin 1ml |
60,000 |
|
13 |
Tiêm Buscopan |
60,000 |
|
14 |
Tiêm Adrenalin |
120,000 |
|
15 |
Tiêm Solumedrol |
96,000 |
|
16 |
Tiêm Furosemid |
60,000 |
|
17 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ đầu |
70,000 |
|
18 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ sau |
30,000 |
|
19 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
60,000 |
32,800 |
20 |
Thở oxy qua gọng kính |
100,000 |
|
21 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi |
50,000 |
|
22 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
50,000 |
|
23 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
250,000 |
|
24 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
50,000 |
|
25 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
50,000 |
|
26 |
Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
27 |
Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
28 |
Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 2 |
100,000 |
|
29 |
Tiền công tiêm bắp |
40,000 |
|
30 |
Tiền công tiêm tĩnh mạch |
50,000 |
|
31 |
Tiền công tiêm bắp cho người nước ngoài |
80,000 |
|
32 |
Tiền công tiêm tĩnh mạch cho người nước ngoài |
100,000 |
|
33 |
Tiền công truyền dịch trong giờ thứ 2 trở đi |
60,000 |
|
34 |
Rửa vết thương |
50,000 |
|
35 |
Tiền công lấy máu tại nhà |
50,000 |
|
36 |
MASK Phun Khí Dung |
25,000 |
|
37 |
Khí dung giãn phế quản |
50.000 |
20.400 |
38 |
Tiền công truyền dịch thông thường |
100,000 |
|
39 |
Tiền công truyền đạm |
125,000 |
|
40 |
Cắt chỉ > 3cm |
60,000 |
32,900 |
|
III . CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
SIÊU ÂM |
|
|
41 |
Siêu âm bụng |
180,000 |
43,900 |
42 |
Siêu âm canh noãn |
200.000 |
|
43 |
Siêu âm bụng (nữ) |
180,000 |
43,900 |
44 |
Siêu âm bụng (nam) |
180,000 |
43,900 |
45 |
Siêu âm bìu |
250,000 |
|
46 |
Siêu âm (doppler) thai |
320,000 |
82,300 |
47 |
Siêm âm khớp gối |
180,000 |
|
48 |
Fibroscan - Đo xơ hóa gan |
400,000 |
82,300 |
49 |
Fibroscan - Đo độ nhiễm mỡ trong gan và xơ hóa gan |
500,000 |
82,300 |
50 |
Siêu âm vùng cổ |
180,000 |
|
51 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
180,000 |
|
52 |
Siêu âm tuyến vú |
180,000 |
82,300 |
53 |
Siêu âm tuyến giáp |
180,000 |
43,900 |
54 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
180,000 |
43,900 |
55 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
180,000 |
43,900 |
56 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
180,000 |
43,900 |
57 |
Siêu âm tim Doppler màu |
270,000 |
222,000 |
58 |
Siêu âm thai sản + độ mờ da gáy |
180,000 |
|
59 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
180,000 |
43,900 |
60 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
180,000 |
43,900 |
61 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
180,000 |
43,900 |
62 |
Siêu âm thai 4D |
180,000 |
|
63 |
Siêu âm thai |
180,000 |
43,900 |
64 |
Siêu âm song thai |
180,000 |
43,900 |
65 |
Siêu âm phụ khoa |
180,000 |
|
66 |
Siêu âm phần mềm màu |
180,000 |
43,900 |
67 |
Siêu âm nhi |
180,000 |
|
68 |
Siêu âm mạch máu 2 chi trên |
320,000 |
222,000 |
69 |
Siêu âm mạch máu 2 chi dưới |
320,000 |
222,000 |
70 |
Siêu âm khớp |
180,000 |
|
71 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt) |
180,000 |
43,900 |
72 |
Siêu âm dương vật |
180,000 |
43,900 |
73 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
180,000 |
82,300 |
74 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
320,000 |
222,000 |
75 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
180,000 |
82,300 |
76 |
Siêu âm Doppler mạch cảnh |
320,000 |
|
77 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
320,000 |
222,000 |
78 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
320,000 |
222,000 |
79 |
Siêu âm động mạch chủ, động mạch thận |
320,000 |
222,000 |
|
XQUANG |
|
|
80 |
Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
81 |
Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
82 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
83 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
84 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
120,000 |
65,400 |
85 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
120,000 |
65,400 |
86 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
87 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
88 |
Chụp Xquang Blondeau Hirtz |
180,000 |
65,400 |
89 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
120,000 |
65,400 |
90 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng |
120,000 |
65,400 |
91 |
Chụp Xquang Schuller |
120,000 |
65,400 |
92 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (1 phim lớn) |
180,000 |
97,200 |
93 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
94 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
95 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (1phim lớn) |
250,000 |
122,000 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
97 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
98 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
99 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
100 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
101 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
102 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
103 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
104 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
105 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
106 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
107 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
108 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
109 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
110 |
Chụp Xquang khung chậu chếch 3/4 hai bên (1 phim lớn) |
180,000 |
65,400 |
111 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
120,000 |
65,400 |
112 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng |
120,000 |
65,400 |
113 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
120,000 |
65,400 |
114 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng |
120,000 |
65,400 |
115 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
116 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
117 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
118 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
119 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
120 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
121 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
120,000 |
65,400 |
122 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
123 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
124 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
125 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
126 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
127 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
128 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
180,000 |
65,400 |
129 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng hoặc chếch |
120,000 |
65,400 |
130 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
131 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
132 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
133 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
134 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
135 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
136 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
137 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
138 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
139 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
140 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
141 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
142 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
143 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
144 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
120,000 |
65,400 |
145 |
Chụp Xquang ngực nghiêng trái |
120,000 |
65,400 |
146 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
147 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
148 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
149 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
150 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
120,000 |
65,400 |
151 |
Chụp Xquang các ngón tay |
120,000 |
|
152 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim lớn) |
144,000 |
65,400 |
153 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
154 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
155 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
156 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
157 |
Chụp Xquang xương đòn chếch |
120,000 |
65,400 |
158 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
110,000 |
65,400 |
159 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
160 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
161 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
162 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
163 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
164 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
165 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (01 phim) |
180,000 |
65,400 |
166 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (02 phim) |
180,000 |
97,200 |
167 |
Chụp Xquang các ngón chân |
120,000 |
|
168 |
Chụp Xquang ngực chếch trái |
120,000 |
65,400 |
169 |
Chụp Xquang Blondeau |
120,000 |
65,400 |
170 |
Chụp Xquang Hirtz |
120,000 |
65,400 |
171 |
Chụp Xquang ngực chếch phải |
120,000 |
65,400 |
172 |
Chụp Xquang ngực nghiêng phải |
120,000 |
65,400 |
173 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng |
180,000 |
65,400 |
|
IV. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
HUYẾT HỌC |
|
|
174 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 1 giờ |
42,000 |
23,100 |
175 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 2 giờ |
42,000 |
23,100 |
176 |
D Dimer |
384,000 |
|
177 |
TCK |
120,000 |
|
178 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm trở) |
84,000 |
40,400 |
179 |
Fibrinogen |
144,000 |
|
180 |
Nhóm máu ABO-Rh |
54,000 |
|
181 |
TQ |
120,000 |
|
182 |
TC (Thời gian máu đông) |
36,000 |
14,900 |
183 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
36,000 |
12,600 |
184 |
Nhóm máu ABO |
48,000 |
|
185 |
Điện di Hemoglobin |
352,000 |
|
186 |
Bộ TQ,TCK |
192,000 |
|
187 |
CD4/CD8 |
540,000 |
|
188 |
Hồng cầu lưới |
96,000 |
26,400 |
189 |
INR |
120,000 |
|
190 |
Homocysteine |
240,000 |
|
191 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
108,000 |
|
192 |
Phết máu ngoại biên |
140,000 |
|
193 |
Ký sinh trùng sốt rét |
276,000 |
36,900 |
194 |
Acid folic |
168,000 |
86,200 |
195 |
HLA B27 |
1,440,000 |
|
|
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
196 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
336,000 |
|
197 |
Pap's mear thông thường |
192,000 |
|
198 |
Soi tươi huyết trắng |
60,000 |
|
199 |
Xét Nghiệm Sinh Thiết |
240,000 |
|
200 |
Pap_mear phuong pháp EPREP |
540,000 |
|
201 |
Xét nghiệm di truyền đột biến gen Globin |
2,500,000 |
|
|
SINH HÓA |
|
|
202 |
Đường máu mao mạch |
30,000 |
|
203 |
HbA1C |
150,000 |
110,000 |
204 |
A/G |
72,000 |
|
205 |
Calci toàn phần |
72,000 |
12,900 |
206 |
CK-MB |
108,000 |
|
207 |
Transferin |
156,000 |
|
208 |
Ferritin |
156,000 |
|
209 |
Insuline |
168,000 |
|
210 |
Độ thanh thải (Creatinin Niệu) |
130,000 |
|
211 |
Acid uric |
48,000 |
21,500 |
212 |
Albumine |
66,000 |
21,500 |
213 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
72,000 |
21,500 |
214 |
ALT (SGPT) |
48,000 |
21,500 |
215 |
Amylase |
72,000 |
21,500 |
216 |
AST (SGOT) |
48,000 |
21,500 |
217 |
Bilirubin toàn phần |
48,000 |
21,500 |
218 |
Cholesterol toàn phần |
48,000 |
26,900 |
219 |
CPK (CK Total) |
96,000 |
|
220 |
Creatinin |
48,000 |
21,500 |
221 |
Globuline |
60,000 |
21,500 |
222 |
Glucose |
40,000 |
21,500 |
223 |
HDL-Cholesterol |
48,000 |
26,900 |
224 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) |
102,000 |
29,000 |
225 |
LDH (Lactat Dehydrogenase) |
78,000 |
|
226 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
48,000 |
26,900 |
227 |
Sắt huyết thanh |
84,000 |
32,300 |
228 |
Troponin I (Nữ) |
174,000 |
|
229 |
Troponin T, hs |
174,000 |
|
230 |
Triglyceride |
48,000 |
|
231 |
Ure |
48,000 |
|
232 |
Bilirubin gián tiếp |
42,000 |
21,500 |
233 |
Bilirubin trực tiếp |
42,000 |
21,500 |
234 |
Gama GT |
48,000 |
19,200 |
235 |
Mg huyết thanh (Magnesium) |
66,000 |
32,300 |
236 |
RA (Bicarbonate) |
66,000 |
|
237 |
Bộ mỡ (Cholesterol, Triglycerides, HDL-C, LDL-C) |
158,000 |
|
238 |
Tacrolimus (FK 506) |
840,000 |
|
239 |
Double Test |
408,000 |
|
240 |
Triple Test |
408,000 |
|
241 |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
300,000 |
|
242 |
Anti CCP |
420,000 |
|
243 |
Phospho |
66,000 |
21,500 |
244 |
Protein toàn phần |
54,000 |
21,500 |
245 |
Troponin I (Nam) |
174,000 |
|
246 |
Độ lọc cầu thận (eGFR) |
108,000 |
|
247 |
Lipoprotein A1 |
108,000 |
|
248 |
Hs CRP |
120,000 |
|
249 |
Vitamin D Total |
384,000 |
|
250 |
Vitamin B12 |
180,000 |
|
|
VI SINH MIỄN DỊCH |
|
|
251 |
HBsAg (test nhanh) |
96,000 |
|
252 |
HBeAg (ELISA) |
150,000 |
|
253 |
ASLO |
108,000 |
|
254 |
IgE total |
204,000 |
|
255 |
ANA (kháng thể kháng nhân) |
186,000 |
|
256 |
Anti-dsDNA |
432,000 |
|
257 |
CMV IgG elisa |
228,000 |
|
258 |
CMV IgM elisa |
228,000 |
|
259 |
CRP |
108,000 |
|
260 |
H.Pylori định tính |
96,000 |
|
261 |
IgA |
126,000 |
|
262 |
IgG |
168,000 |
|
263 |
IgM |
168,000 |
|
264 |
RF |
108,000 |
|
265 |
Rubella IgG ELISA |
186,000 |
|
266 |
Rubella IgM ELISA |
186,000 |
|
267 |
Toxoplasma IgG |
186,000 |
|
268 |
Toxoplasma IgM |
186,000 |
|
269 |
Dengue IgG,IgM (test nhanh) |
130,000 |
|
270 |
Dengue NS1 (test nhanh) |
190,000 |
|
271 |
Anti EBV - IgG |
216,000 |
|
272 |
HP dịch dạ dày |
48,000 |
|
273 |
HIV (Elisa) |
190,000 |
|
274 |
Anti HBc - IgM |
198,000 |
|
275 |
Anti HBe (ELISA) |
150,000 |
|
276 |
Anti HBs (ELISA) |
168,000 |
|
277 |
Anti HCV ELISA |
190,000 |
|
278 |
Varicella Zoster |
216,000 |
|
279 |
HIV Western Blot |
1,680,000 |
|
280 |
Tim máu ẩn trong phân |
120,000 |
|
281 |
Tim ký sinh trùng trong phân |
120,000 |
|
282 |
HBsAg (ELISA) |
151,000 |
|
283 |
Anti HAV IgM |
216,000 |
|
284 |
HEV IgM (test nhanh) |
96,000 |
|
285 |
HAV IgM (test nhanh) |
96,000 |
|
286 |
H.Pylori IgM/ IgG (ELISA) |
234,000 |
|
287 |
H.Pylori IgM |
126,000 |
|
288 |
H.Pylori IgG |
126,000 |
|
289 |
Anti EBV - IgM |
216,000 |
|
290 |
Ceruloplasmine |
135,000 |
|
291 |
HEV IgM ELISA |
252,000 |
|
292 |
ANTI HAV TOTAL |
252,000 |
|
293 |
Chlamydia pneumoniae-IgG |
204,000 |
|
294 |
Chlamydia pneumoniae-IgM |
204,000 |
|
295 |
Chlamydia trachomatis-IgG |
204,000 |
|
296 |
Chlamydia trachomatis-IgM |
204,000 |
|
297 |
HSV DNA 1,2 Realtime |
456,000 |
|
298 |
Syphilis (Abbott) |
180,000 |
|
299 |
AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) |
250,000 |
|
300 |
Anti-Sm (Anti - Smith) |
240,000 |
|
301 |
HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) |
240,000 |
|
302 |
HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) |
240,000 |
|
303 |
Anti-HBc, Total |
240,000 |
|
304 |
ĐDMD cố định Kappa, lambda light chanis |
1,100,000 |
|
305 |
Candida IgG |
264,000 |
|
306 |
Candida IgM |
264,000 |
|
307 |
Varicella Zoster Virus IgG |
264,000 |
|
308 |
Varicella Zoster Virus IgM |
264,000 |
|
309 |
Anti microsomal antibody |
190,000 |
|
310 |
TSH receptor antibody |
420,000 |
|
311 |
DHEA SO4 |
144,000 |
|
312 |
Ethanol (cồn/máu) |
108,000 |
|
|
NỘI TIẾT |
|
|
313 |
Testosteron |
168,000 |
|
314 |
TSH |
144,000 |
|
315 |
Estradiol |
168,000 |
|
316 |
LH |
168,000 |
|
317 |
FSH |
168,000 |
|
318 |
Prolactin |
190,000 |
|
319 |
Progesteron |
168,000 |
|
320 |
Anti - TG (Anti-Thyroglobulin) |
240,000 |
|
321 |
Anti - TPO |
240,000 |
|
322 |
Cortisol máu |
180,000 |
|
323 |
FT3 |
144,000 |
|
324 |
FT4 |
144,000 |
|
325 |
T3 |
144,000 |
|
326 |
T4 |
144,000 |
|
327 |
TG (Thyroglobulin) |
240,000 |
|
328 |
Alpha 1 - antitrypsine |
108,000 |
|
329 |
AMH |
550,000 |
|
|
NƯỚC TIỂU |
|
|
330 |
Acid uric niệu |
66,000 |
16,100 |
331 |
Amylase nước tiểu |
96,000 |
37,700 |
332 |
Cortison niệu |
168,000 |
|
333 |
Creatinin niệu |
66,000 |
16,100 |
334 |
Protein niệu |
72,000 |
13,900 |
335 |
GH |
204,000 |
|
336 |
Ion đồ nước tiểu |
120,000 |
|
337 |
Micro Albumin niệu |
108,000 |
|
338 |
Chất gây nghiện (morphin, ...) |
144,000 |
|
339 |
Tế bào cặn nước tiểu |
96,000 |
43,100 |
340 |
Nước tiểu (10 thông số) |
60,000 |
27,400 |
341 |
Ure niệu |
66,000 |
16,100 |
342 |
Que thử thai (Quicktick) |
48,000 |
|
343 |
Catecholamine / nước tiểu 24h |
960,000 |
|
344 |
Đường niệu |
84,000 |
13,900 |
345 |
Calci niệu |
60,000 |
24,600 |
346 |
Opiate (định tính) |
96,000 |
43,100 |
347 |
Marijuana (định tính) |
96,000 |
43,100 |
348 |
Amphetamin (định tính) |
96,000 |
43,100 |
|
VI KHUẨN |
|
|
349 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
108,000 |
|
350 |
Pro-calcitonin |
384,000 |
|
351 |
NT-Pro BNP |
550,000 |
|
352 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
888,000 |
|
353 |
Điện di protein huyết thanh |
348,000 |
|
354 |
Nồng độ rượu trong máu |
108,000 |
|
355 |
Digoxin |
190,000 |
|
356 |
Lactat |
180,000 |
|
357 |
Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen |
72,000 |
|
358 |
Định lượng Oestrogen toàn phần |
120,000 |
|
359 |
Protein dịch |
90,000 |
|
360 |
Glucose dịch |
90,000 |
|
361 |
Clo dịch |
72,000 |
|
362 |
NH3 |
180,000 |
|
363 |
Phết máu ngoại biên |
140,000 |
|
364 |
Điện di Protein |
120,000 |
|
365 |
ASO |
96,000 |
|
366 |
BK / đàm |
150,000 |
|
367 |
Cấy mủ/ máu |
360,000 |
|
368 |
Cấy nước tiểu |
360,000 |
|
369 |
Ceton máu |
90,000 |
|
370 |
Giang mai: VDRL |
132,000 |
|
371 |
Ancylostoma (Giun móc chó) |
204,000 |
|
372 |
Calcitonine |
216,000 |
|
373 |
Co cục máu |
48,000 |
|
374 |
Định lượng Protein S |
408,000 |
|
375 |
Heroin máu |
190,000 |
|
376 |
IDR (lao tố) |
78,000 |
|
377 |
Ký sinh trùng sốt rét |
276,000 |
|
378 |
LDH dịch |
90,000 |
|
379 |
Test Coombs |
180,000 |
|
380 |
TT (Thời gian thrombin) |
120,000 |
|
381 |
Soi tươi tìm lậu cầu |
96,000 |
|
382 |
Cấy phân |
144,000 |
|
383 |
Kháng sinh đồ |
240,000 |
|
384 |
Cấy đàm |
360,000 |
|
385 |
Tinh dịch đồ (Spermogramme) |
300,000 |
|
|
SINH HỌC PHÂN TỬ |
|
|
386 |
PCR lao |
420,000 |
|
387 |
HCV RNA (định tính) |
670,000 |
|
388 |
HIV RNA (định tính) |
840,000 |
|
389 |
HIV RNA (định lượng) |
984,000 |
|
390 |
HPV DNA (RT-PCR) |
550,000 |
|
391 |
XN khẳng định HIV dương tính |
360,000 |
|
392 |
HBeAg định lượng (Abbott) |
168,000 |
|
393 |
HBsAg Định lượng (Abbott) |
440,000 |
|
394 |
HBsAg Định lượng (Roche) |
440,000 |
|
395 |
HBV DNA Cobas (Roche) |
1,650,000 |
|
396 |
HBV DNA Taqman |
420,000 |
|
397 |
HCV Genotype NS5B (Sequencing) |
1,400,000 |
|
398 |
HCV Genotype Taqman |
880,000 |
|
399 |
HCV RNA Cobas (Roche) |
1,650,000 |
|
400 |
HCV RNA Taqman |
720,000 |
|
401 |
HCC-RISK |
1,650,000 |
|
|
GIUN SÁN |
|
|
402 |
Cysticercus Cellulocase (ấu trùng sán dây)(ELISA) |
144,000 |
|
403 |
E. Histolytica (Amip gan, phổi, não, da) (ELISA) |
144,000 |
|
404 |
Echinocacus sp (Bướu sán nước) (ELISA) |
144,000 |
|
405 |
Fasciola hepatica (Sán lá lớn ở gan) (ELISA) |
144,000 |
|
406 |
Gnathostoma SP (ELISA) |
144,000 |
|
407 |
Paragonimus SP (Sán lá phổi) (ELISA) |
144,000 |
|
408 |
Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) (ELISA) |
144,000 |
|
409 |
Strongyloides steoralis (giun lươn) (ELISA) |
144,000 |
|
410 |
Toxocara SP (giun đũa chó mèo) (ELISA) |
144,000 |
|
411 |
Trichinella spiralis - IgM (giun xoắn) (ELISA) |
144,000 |
|
412 |
Angiostrongylus (ELISA) |
144,000 |
|
413 |
Ascaris lumbricoide (ELISA) |
144,000 |
|
414 |
Filaria (ELISA) |
144,000 |
|
415 |
Clonorchis Sisensis (ELISA) |
144,000 |
|
416 |
Sero Filariasis Ag |
144,000 |
|
417 |
Trichinella spiralis - IgG (giun xoắn) (ELISA) |
144,000 |
|
|
MARKER UNG THƯ |
|
|
418 |
Beta 2 Microglobulin |
190,000 |
|
419 |
CEA |
228,000 |
|
420 |
CA 19-9 |
228,000 |
|
421 |
CA 72-4 |
228,000 |
|
422 |
CA 125 |
228,000 |
|
423 |
CYFRA 21-1 |
228,000 |
|
424 |
AFP |
176,000 |
|
425 |
CA 15-3 |
228,000 |
|
426 |
PSA Free |
228,000 |
|
427 |
PSA Total |
228,000 |
|
428 |
SCC |
240,000 |
|
429 |
Beta-HCG định lượng |
180,000 |
|
|
IV. THỦ THUẬT |
|
|
|
SẢN PHỤ KHOA |
|
|
430 |
Làm thuốc âm đạo |
240,000 |
|
431 |
Lấy dị vật âm đạo |
300,000 |
|
|
NGOẠI KHOA |
|
|
432 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
600,000 |
|
433 |
Thương tích bàn tay đơn giản |
240,000 |
|
434 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài <3 cm |
210,000 |
|
435 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài >10 cm |
324,000 |
|
436 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài <10 cm |
336,000 |
|
437 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 10 cm |
420,000 |
|
438 |
Cắt chỉ > 3cm |
60,000 |
|
439 |
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm |
72,000 |
|
440 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
108,000 |
|
441 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm |
144,000 |
|
442 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
216,000 |
|
443 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
240,000 |
|
444 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
300,000 |
|
445 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài <10 cm |
270,000 |
|
|
NHÃN KHOA |
|
|
446 |
Đo thị lực |
48,000 |
|
447 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
120,000 |
32,900 |
448 |
Lấy dị vật kết mạc |
108,000 |
64,400 |
449 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
600,000 |
32,900 |
450 |
Thay băng vô khuẩn |
120,000 |
|
451 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
120,000 |
|
452 |
Rửa cùng đồ |
96,000 |
41,600 |
453 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
120,000 |
|
454 |
Thử kính |
72,000 |
|
455 |
Soi đáy mắt |
60,000 |
52,500 |
|
TAI MŨI HỌNG |
|
|
456 |
Chọc hút dịch vành tai |
90,000 |
52,600 |
457 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
360,000 |
|
458 |
Làm thuốc tai |
60,000 |
20,500 |
459 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60,000 |
62,900 |
460 |
Bẻ cuốn mũi |
300,000 |
133,000 |
461 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,800,000 |
|
462 |
Phương pháp Proetz |
72,000 |
57,600 |
463 |
Nhét bấc mũi sau |
144,000 |
116,000 |
464 |
Nhét bấc mũi trước |
144,000 |
116,000 |
465 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) |
300,000 |
|
466 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) |
300,000 |
|
467 |
Lấy dị vật mũi (gây tê) |
180,000 |
|
468 |
Lấy dị vật tai ngoài (gây tê) |
180,000 |
|
469 |
Trích rạch áp xe Amidan (gây tê) |
480,000 |
|
470 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
480,000 |
|
471 |
Khí dung mũi họng |
60,000 |
20,400 |
472 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
120,000 |
32,900 |
473 |
Thay băng vết mổ |
120,000 |
|
474 |
Cầm máu mũi bằng Merocel hai bên |
468,000 |
|
475 |
Rửa tai |
60,000 |
|
476 |
Rửa mũi |
60,000 |
|
|
V. VACCINE |
|
|
477 |
VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN VAT |
100,000 |
|
478 |
VẮC XIN NGỪA HPV GARDASIL |
1,750,000 |
|
479 |
VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 1ML |
230,000 |
|
480 |
VẮC XIN INFLUVAC 0.5ml |
400,000 |
|
481 |
VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA MMR |
240,000 |
|
482 |
VẮC XIN PREVENAR 13 |
1,400,000 |
|
483 |
VẮC XIN HEBERBIOVAC HB 1ML |
150,000 |
|
484 |
VẮC XIN Varivax Diluent Inj 0,5ml |
950,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|